Có 2 kết quả:

布谷鳥 bù gǔ niǎo ㄅㄨˋ ㄍㄨˇ ㄋㄧㄠˇ布谷鸟 bù gǔ niǎo ㄅㄨˋ ㄍㄨˇ ㄋㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cuckoo (Cercococcyx spp.)
(2) same as 杜鵑鳥|杜鹃鸟[du4 juan1 niao3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cuckoo (Cercococcyx spp.)
(2) same as 杜鵑鳥|杜鹃鸟[du4 juan1 niao3]

Bình luận 0